検索ワード: tại sao nó lại đau quá lâu? (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tại sao nó lại đau quá lâu?

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tại sao lại đau?

英語

why does it hurt?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tại sao nó lại đau đến thế.

英語

why does it hurt so much?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tại sao lại đau đầu?

英語

why headache?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tại sao nó quá nặng?

英語

- why is it so heavy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sao nó lại đi quá xa?

英語

why did it go away?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tại sao lại mất quá lâu mới quay về vậy?

英語

what took you so long?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tại sao con nó lại ở đây?

英語

what was she doing there?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- thế tại sao nó lại chảy máu?

英語

then why's it bleeding? it's not.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tại sao nó lại quan trọng thế?

英語

why is it so important?

最終更新: 2014-07-22
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tại sao 2 chân nó lại bị tháo ?

英語

- why is all its legs off?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sao nó lại chui qua?

英語

did it go under us?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cảm ơn. tại sao nó lại đến caymans?

英語

why was he going to the caymans?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- sao nó lại an toàn?

英語

- i really think we could...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tại sao nó lại quan trọng đối với bạn ?

英語

why is it important to you ?

最終更新: 2013-06-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sao nó lại biết miguel?

英語

how does he know about miguel?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mày biết tại sao nó lại có tên đó không?

英語

you know how he got his name?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sao nó lại di chuyển chứ?

英語

why did it start moving?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không biết tại sao nó lại dính vào lưng tôi?

英語

look, it's not my fault! i have no idea how this thing got on my back!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cố gắng tìm hiểu xem tại sao nó lại xảy ra.

英語

there is a reason.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng sao nó lại quan trọng?

英語

but why would that matter?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,799,501,251 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK