検索ワード: tại vì múi giờ nó bị lệch ấy (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tại vì múi giờ nó bị lệch ấy

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- nó bị lệch rồi...

英語

you have a displaced fracture.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ tại vì bây giờ nó làm em đau.

英語

it just hurts right now. that's all.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giờ nó bị mắc kẹt.

英語

now it's stuck.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bây giờ nó bị chôn rồi.

英語

it's buried now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nó bị lệch! bảo họ sửa đi.

英語

- tell them to fix it!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- giờ nó bị thương... - không!

英語

- now that's he's badly injured...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chắc bây giờ nó bị cá sấu ăn thịt rồi.

英語

gators must have... got her by now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng giờ nó bị ...rò rỉ phóng xạ.

英語

but. right now, it's leaking radiation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

đúng đấy, cô không muốn nó bị lệch đi đâu.

英語

uh, stop messing with the earpiece. - yeah, you don't want to dislodge it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tại vì chúng ta đang xem cuốn băng này mà trong đầu đã có sẵn định kiến là nó bị làm giả.

英語

yet. i mean, to the unbiased eye, we're just backing a horse that died in the gate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giờ nó chết rồi, tại vì ông đấy.

英語

he's dead now because of you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu ta vừa từ mỹ về vẫn còn đang bị lệch múi giờ

英語

he just back from u.s still jetlaging

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta không còn cần bài hát này nữa. bây giờ nó bị cấm vi phạm sẽ bị tử hình.

英語

we have no more use for that song see it is now forbidden at the penalty of death.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta còn bị lệch múi giờ nên khó để nói chuyện cùng lúc

英語

we are also out of time zone, so it's hard to talk at the same time

最終更新: 2024-04-12
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bà chắc không chịu theo hướng dẫn đảo đệm mỗi vài tháng và giờ nó bị lõm xuống còn bà thì vẫn nghĩ, "bình thường ấy mà."

英語

you didn't follow that advice about flipping it every few months and now you've worn a groove into it, and you think, "well, i'm used to it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

36 00:38:02:39 Đều do bà cả, suốt ngày bảo//muốn gặp con 48 00:38:05:47 bây giờ nó bị nhốt trong đó,//cho bà gặp đó, nhìn đi

英語

it's all because of you, you keep saying that you want to see your son more often. he's now here for you until you get fed up, okay? he's your son, not your voodoo doll.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,463,682 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK