検索ワード: tại vì tôi không có tiền (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tại vì tôi không có tiền

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi không có tiền.

英語

hey, i have no money. give me some, will you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi không có tiền.

英語

- i no money.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tại vì tôi không có bảo hiểm.

英語

i mean, i'm not on your insurance.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi còn không có tiền.

英語

i don't have any money.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi không có tiền lẻ.

英語

- eeh, i've got no change.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi... tôi không có tiền.

英語

- i'm-i'm- - i've no money.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chỉ tại vì tôi không có ngòi nổ.

英語

- if i'd had only had the exploder.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không có tiền?

英語

don't got any money?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi không có tiền.

英語

we have no money.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

joseph, tôi không có tiền.

英語

joseph, i can't find the money.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bởi vì tôi không có ở đó.

英語

because i wasn't there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xin lỗi, tôi không có tiền lẻ.

英語

- what are you doing?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh biết là tôi không có tiền mà.

英語

- you know we have no money.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không thể, bởi vì tôi không có.

英語

i can't, because i don't.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- có nghĩa là tôi không có tiền.

英語

- that means i have no money.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi không có tiền! trai ơi!

英語

we don't have no money here, boy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ tại vì tôi không lên giường cô.

英語

- you dirty bitch! just because i didn't go to your bed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không có tiền lẻ để gọi điện thoại

英語

i haven't got any change for the phone

最終更新: 2014-08-26
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không có tiền để trả cho cái đó đâu.

英語

haven't got that kind of money.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Được rồi, nếu tôi không có tiền thì sao?

英語

- all right, so if i can't get the cash?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,800,374,068 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK