検索ワード: tại vì tôi xài zalo thường xuyên (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tại vì tôi xài zalo thường xuyên

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thường xuyên

英語

often

最終更新: 2019-06-03
使用頻度: 5
品質:

ベトナム語

tôi thường xuyên gặp bạn bè

英語

i'm a pretty timid person

最終更新: 2019-10-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thường xuyên tới đây chơi.

英語

i come here all the time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thường xuyên mà, tracy.

英語

i had this regular, tracy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

and tôi vẫn đi học thường xuyên

英語

and i still attend school regularly

最終更新: 2023-11-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi thường xuyên gặp nhau.

英語

we saw each other often.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không tập thể dục thường xuyên

英語

i'm on braces

最終更新: 2021-06-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thường xuyên thổi kèn cho anh ta.

英語

i blew him semi-regularly.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thường xuyên không?

英語

yes, but how often?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không thường xuyên.

英語

not recently.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ chơi bài này tại triều thường xuyên.

英語

they play it so often here at court.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi thường xuyên  nấu ăn cùng nhau

英語

we cook together

最終更新: 2021-09-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không thường xuyên gặp mọi người nữa.

英語

i don't meet many people.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thường xuyên cho tôi leo cây.

英語

stood me up once too often.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hiện tại, tôi vẫn thường xuyên đi ăn phở với gia đình và bạn bè

英語

currently, i still often go out to eat pho with family and friends

最終更新: 2023-09-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi không thường xuyên có khách lắm.

英語

we don't have a lot of guests over.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tại sao nó muốn làm bộ trưởng? vì nó sẽ thường xuyên được ăn tiệc

英語

the reason he wants to be a minister is because they have lots of banquets.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vì thế cuộc tuyển chọn này được diễn ra thường xuyên?

英語

so this sort of arrangement happens often?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ừ, chắc tại không sử dụng thường xuyên phải không?

英語

is not much use.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ờ, thường xuyên, tôi từng chơi lúc đại học

英語

yeah, all the time. i used to play in college.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,799,643,639 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK