プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tạo ấn tượng.
makes an impression.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ấn tượng
impress
最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 2
品質:
Ấn tượng.
impressive.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Ấn tượng?
- amazing?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ấn tượng đấy
i'm impressed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
rất ấn tượng...
very impressive.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
- Ấn tượng đấy
- impressive.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- rất ấn tượng.
- big deal.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
và ta phải tạo ấn tượng tốt.
and i have to make a good impression.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vì vậy, nó tạo ra ấn tượng.
so, it made an impression.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ấn tượng, anglaisus!
impressive, anglaigus!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh muốn tạo ấn tượng thật đặc biệt.
i want to make a good impression.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
yeah, chị tạo ấn tượng rất tốt đấy.
yeah, you make a good impression.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tạo ấn tượng, hình thành ấn tượng
impression formation
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
có vẻ như, cô đã tạo ấn tượng tốt.
apparently, you made quite an impression.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vấn đề của ông giờ là phải tạo ấn tượng tốt.
now your problem right now is making a good impression.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh chỉ muốn tạo ấn tượng, thuyết phục người khác.
you were all about making a big splash, turning heads...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh sắp gặp gia đình em. - anh muốn tạo ấn tượng tốt.
it's the first time i meet your family and i'd like to make a good impression.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh phải tạo ấn tượng rằng đây là một cuộc tấn công quy mô.
you must create the impression of a massive attack.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cậu muốn tạo ấn tượng trước tổ chức của ta, và cậu đã thất bại.
you wanted to impress yourself to my organization, and you failed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: