検索ワード: tạo hình môn vị (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tạo hình môn vị

英語

shaping pyloric

最終更新: 2014-01-12
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

môn vị

英語

pylorus

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tạo hình da

英語

dermatoplasty

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

(sự) tạo hình

英語

pattern formation

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hoạt cảnh tạo hình

英語

create appear animation

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tạo hình hộp đi.

英語

just make a box.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thủ thuật tạo hình vùng thoát vị

英語

hernioplasty

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tạo hình thành bụng

英語

abdominal liposuction

最終更新: 2021-05-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tạo-hình dương-vật

英語

phalloplasty

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phẫu-thuật tạo-hình môi

英語

labioplasty; cheiloplasty

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đã tạo hình thu nhỏ cho:% 1

英語

created thumbnail for: %1

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phẫu-thuật tạo-hình màng nhĩ

英語

myringoplasty; tympanoplasty

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phẫu-thuật tạo hình vòm miệng

英語

palatoplasty

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các bản sao thiếu tính tạo hình gen.

英語

clones lack genetic plasticity.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

việc tạo hình thu nhỏ cho:% 1 bị lỗi

英語

creating thumbnail for: %1 failed

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tạo-hình giác-mạc; ghép giác-mạc

英語

keratoplasty; corneal graft

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thật vui vì được tạo hình party cho cô

英語

i'm delighted to dress you up for the party

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

pierce chỉ cố tạo hình ảnh tốt cho mình thôi.

英語

pierce is just trying to make himself look good.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-nơi trú ẩn tuyêt vời để tạo hình búp bê.

英語

- perfect place to make dolls.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hắn là bác sĩ phẫu thuật tạo hình giỏi nhất new york.

英語

he's the best plastic surgeon in new york.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,602,616 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK