検索ワード: tạo phân đoạn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tạo phân đoạn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tạo phân bổ

英語

imbalance issues

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

kết tinh phân đoạn

英語

fractional crystallization

最終更新: 2010-05-21
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tạo phân loại con...

英語

create subcategory...

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

0042=tạo phân vùng

英語

0042=create partition

最終更新: 2018-10-18
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

(sự) phân đoạn nhân

英語

nuclear fragmentation

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phân đoạn thị trường

英語

market segment

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

(sự) phân đoạn vùng thân

英語

tagmosis

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

(sự) phân đoạn, phân liều

英語

fractionation

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nó bị phân đoạn tiểu cầu.

英語

she has focal segmental glomerulosclerosis.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

(thuộc) phân đốt, phân đoạn

英語

sedimentary rock

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

0082=chia nhỏ và tạo phân vùng

英語

0082=shrink and create partition

最終更新: 2018-10-18
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

30065=Đang tạo phân vùng khởi động...

英語

30065=creating boot partition...

最終更新: 2018-10-16
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

30066=tạo phân vùng khởi động thất bại.

英語

30066=create boot partition failed.

最終更新: 2018-10-16
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ra đa tổng hợp tín hiệu có khẩu độ phân đoạn

英語

sasar segmented aperturesynthetic aperture radar

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

(sự) phân đoạn tế bào, tách tiểu phần tế bào

英語

cell fractionation

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhất là phân đoạn anh phục vụ bà thượng úy giàu có

英語

the part about servicing a rich woman is just...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hệ thống oanh kích (bắn phá) theo quỹ đạo phân đoạn

英語

fobs fractional orbit bombardment system

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

0195=vui lòng xác định dung lượng để tạo phân vùng mới.

英語

0195=please specify the size for creating a new partition.

最終更新: 2018-10-18
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- Đó chỉ là 1 phân đoạn của oliver. - sẽ tốt thôi.

英語

- ...it's just an oliver segment...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

0528=chọn dung lượng chưa phân bổ là nơi bạn muốn tạo phân vùng

英語

0528=select an unallocated space as the destination place in where you want to create partition

最終更新: 2018-10-17
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,787,428,496 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK