検索ワード: tạo ra một cộng đồng phát triển (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tạo ra một cộng đồng phát triển

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

một cộng đồng.

英語

it's a community.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Để tạo ra... một thế giới mà họ có thể phát triển và lớn lên.

英語

to create a world in which they can grow, in which they can thrive.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mà là một cộng đồng.

英語

it's a community.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

delriego đã tạo ra một phát kiến bất ngờ

英語

delriego made an unexpected discovery.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bbs là một cộng đồng ảo

英語

bbs is an anonymous culture.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cháu tạo ra một cái bóng.

英語

you're casting a shadow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy tạo ra một kỉ niệm?

英語

let's create a memory, huh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- hãy tạo ra một đứa bé!

英語

- let's make a baby!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cả một cộng đồng bị hủy diệt!

英語

a whole community was destroyed!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu đã tạo ra một chút hỗn độn.

英語

you did make a bit of a mess of things.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- hắn đã tạo ra một horcrux?

英語

- in making a horcrux? - oh yes, he succeeded, alright.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúa đã tạo ra một loạt thử thách

英語

god built a series of tests.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

26 con người trong một cộng đồng.

英語

26 formerly healthy members of the community.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn sẽ tạo ra một loại nước hoa mới chứ

英語

will you be creating a new perfume

最終更新: 2013-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-chúng ta chỉ là một cộng đồng nhỏ.

英語

- we are a simple catholic church.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cái này sẽ tạo ra một vụ nổ kinh khủng.

英語

that's going to make a terrific explosion.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh sẽ tạo ra một hệ thống hoàn hảo.

英語

- you will create the perfect system.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kĩ năng và kĩ năng nào của bạn có thể tạo ra giá trị cho cộng đồng hay không

英語

which of your skills and skills can create value for the community

最終更新: 2023-09-21
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu không thể tạo nên một cộng đồng chung, vậy thì còn nghĩa lý gì?

英語

if we can't create some sort of community, then what's the point?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tạo ra một "biệt đội thú cưng" khác ư?

英語

- create another pet force?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,800,227,151 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK