検索ワード: tải lên tất cả lỗi:number (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tải lên tất cả lỗi:number

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tất cả là lỗi cháu

英語

it's all my fault.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tất cả lỗi tại tôi.

英語

it's all my fault.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tải lên:

英語

upload:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 4
品質:

ベトナム語

sự thật nói lên tất cả.

英語

the facts speak for themselves.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tải lên

英語

uploading and downloading

最終更新: 2013-02-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cái này sẽ nói lên tất cả.

英語

this says it all.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhanh lên, tất cả xếp hàng.

英語

all right, everybody, line up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhanh lên, tất cả đứng lên!

英語

come on. everybody up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đưa nó lên tất cả các màn hình.

英語

put it up on all the monitors.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng phủ sóng lên tất cả các đài.

英語

they are blanketing every station.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tất cả lên tàu

英語

all aboard, please.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tất cả đứng lên.

英語

all rise.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi nghĩ điều đó đã tự nói lên tất cả.

英語

maj. smith will lead the group in.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

-tất cả xông lên.

英語

-all aboard.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

xin lỗi vì tất cả.

英語

i'm sorry for all.

最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tải lên và tải xuống

英語

download

最終更新: 2013-03-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tất cả đứng lên, đứng lên

英語

come on!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- tất cả lên thang!

英語

- come on, boys, to the ladders!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

marcus! ngáy của bạn giữ tôi lên tất cả ban đêm dài

英語

your snoring kept me up all night long

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cậu ta còn trèo lên tất cả cột đèn điện ở đại học bắc kinh

英語

he almost climbed all telegraph poles in yanjing university

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,787,528,107 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK