人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tải xuống
download now
最終更新: 2011-03-17
使用頻度: 3
品質:
trò chơi mới ...
new game...our rules.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trò chơi mạo hiểm
adventure game
最終更新: 2021-03-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
chơi trò chơi nào.
so let's play a game.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ken, đồ chơi mới.
ken! new toys.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- trò chơi bắt đầu!
game on!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó phải được nuôi dưỡng với những trò chơi mới.
it must constantly be fed with new delights.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mẹ tìm thấy một trò chơi mới, và nó làm mẹ nóng máu.
i found a new game, and it enchants my blood.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh thích đồ chơi mới chứ?
you love your new toy, don't you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: