検索ワード: tải xuống trò chơi mới nhất (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tải xuống trò chơi mới nhất

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tải xuống

英語

download now

最終更新: 2011-03-17
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

trò chơi mới ...

英語

new game...our rules.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tải ~xuống...

英語

~download...

最終更新: 2012-11-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Đang tải xuống

英語

downloading

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Đang tải xuống tập mới nhất của "cái quần đâu rồi?"

英語

downloading latest episode of where are my pants?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

ngồi xuống nào. trò chơi rất đơn giản.

英語

let's sit you down.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bắt đầu 1 trò chơi mới

英語

there's a new game going on.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

trò chơi

英語

game

最終更新: 2024-01-19
使用頻度: 8
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Đây là trò mới nhất của tôi.

英語

this is my newest trick;

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cái gì đây, trò chơi mới hả?

英語

what is this, some kind of practical joke?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chơi trò chơi.

英語

play games.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

& dừng trò chơi

英語

& host game...

最終更新: 2024-01-19
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- trò chơi hay nhất của tôi là bà.

英語

-my finest game is you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

trò chơi mạo hiểm

英語

adventure game

最終更新: 2021-03-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chơi trò chơi nào.

英語

so let's play a game.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ken, đồ chơi mới.

英語

ken! new toys.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- trò chơi bắt đầu!

英語

game on!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó phải được nuôi dưỡng với những trò chơi mới.

英語

it must constantly be fed with new delights.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mẹ tìm thấy một trò chơi mới, và nó làm mẹ nóng máu.

英語

i found a new game, and it enchants my blood.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh thích đồ chơi mới chứ?

英語

you love your new toy, don't you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,198,802 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK