プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
máy tản nhiệt của lò.
-programmable launch controllers. plcs.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tản
thallus
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
tản nhiệt cũng bị bắn hỏng
radiator took a hit.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bộ tản nhiệt không sao.
there's no damage to your radiator.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tản hồng
tan hong
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
tản ra.
spread out
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 6
品質:
参照:
di tản!
evacuate!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tản (tảo)
thallus
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
nó đã bị bắn hỏng bộ tản nhiệt
it's got a shot radiator.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
di tản ngay.
bravo 1, we have the intel.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tản mác ra!
spread out!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- di tản nào.
- move out.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- di... di tản?
- clear... clear out?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có vẻ bọn sư tử đã làm hỏng bộ tản nhiệt.
it seems that the lions got to the radiator.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
so với bếp lò thì thiết bị tản nhiệt rất ít
ventilation is so insufficient.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- và anh ta đái vào bộ tản nhiệt - thật hả ?
- and you just piss in the radiator. - really?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
+ kiểm tra hư hỏng bên ngoài, và đánh số cánh tản nhiệt.
+ check any external damage and number the cooling fins.
最終更新: 2019-06-21
使用頻度: 2
品質:
参照:
sẽ phải di tản.
have to be evacuated
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
di tản đi đâu?
clear out where?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ta phải di tản.
- we're gonna have to evacuate.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: