プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tất cả chỉ là kỷ niệm
shoelaces
最終更新: 2021-10-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
tất cả chỉ còn là kỉ niệm
all are just memories
最終更新: 2024-07-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
- kỷ niệm.
- memory. - what?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
là kỷ niệm ngày cưới của tôi.
and insert your favorite silverware... it's my anniversary.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngày kỷ niệm
anniversary south vietnam fall
最終更新: 2016-05-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
vật kỷ niệm.
a memento.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-Đây là 1 món quà kỷ niệm?
-that a souvenir?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- lễ kỷ niệm.
- anniversary.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giờ tất cả hãy chú tâm vào niệm chú
maximum protection in force! now we cast the spell!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
họ không chỉ kỷ niệm giáng sinh.
they don't even celebrate christmas.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
kỷ niệm 10 năm!
a decade!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- kỷ niệm ngày cưới?
- wedding?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- gì? kỷ niệm xấu.
bad... memory.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
kỷ niệm cái gì chứ?
celebrate what?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Để đó làm kỷ niệm.
- they're souvenirs.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc mừng kỷ niệm ngày cưới.
happy anniversary.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ôn lại kỷ niệm tuyệt vời
review great memories
最終更新: 2024-01-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
có lẽ để giữ làm kỷ niệm.
or perhaps i wanted a keepsake.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc mừng lễ kỷ niệm 3 tháng
happy 3 year anniversary
最終更新: 2022-11-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
- một kỷ niệm nhỏ từ nepal.
a little souvenir from nepal.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: