プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nâng tầm
high applicability
最終更新: 2021-07-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
tầm gửi.
mistletoe.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tầm nhìn:
expectation:
最終更新: 2019-07-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tầm bậy.
- it's not true.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tầm bậy!
- rubbish!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tầm 9h30 pm
最終更新: 2024-02-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
cũng tầm đấy.
pretty much.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tìm tầm thủ!
find the seeker!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phóng tầm mắt
zoom out into the distance
最終更新: 2023-11-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngoài tầm tay.
beyond of one's reach.
最終更新: 2012-08-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
trong tầm bắn!
they're in sight!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nằm trong tầm tay
take the time to learn and learn
最終更新: 2021-09-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
người tầm thước.
medium height, medium weight.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thiệp sưu tầm à?
trading cards?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- có tầm nhìn không?
- any visibility?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngưu tầm ngưu, mã tầm mã
birds of a feather flock together.
最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 2
品質:
参照: