プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tầm 30 phút nữa
about 30 minutes
最終更新: 2024-05-19
使用頻度: 1
品質:
30 phút nữa.
thirty minutes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
30 phút nữa?
30 minutes?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:
30 phút nữa nhé.
_
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tầm 30 phút nữa đi ăn trưa
about 30 minutes more
最終更新: 2024-03-30
使用頻度: 1
品質:
khoảng 30 phút nữa
i'll pick you up in 30 minutes
最終更新: 2023-05-14
使用頻度: 1
品質:
khoảng 30 phút nữa.
- in about twenty minutes or so.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhiều nhất 30 phút nữa
30 minutes tops.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
30 phút nữa tôi hạ cánh.
i land in half an hour.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
5 phút nữa.
five minutes!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
tôi sẽ đến sau 30 phút nữa
i'll pick you up in 30 minutes
最終更新: 2020-10-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
- 10 phút nữa.
- ready in 10.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- một phút nữa!
didn'tyou hear whatyour mothersaid? - one minute!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ quay lại sau 30 phút nữa
i'll pick you up in 30 minutes
最終更新: 2020-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỉ mười phút nữa...
ten more minutes... of all the luck!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
còn 2 phút nữa!
two minutes for high sticking.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- năm phút nữa thôi.
- five minutes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngân hàng mở cửa trong 30 phút nữa.
the bank opens in 30 minutes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ta còn 30 phút nữa thôi trung tá.
alright, 30 minutes colonel. copy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- khoảng 20, 30 phút nữa về đến đội.
- twenty, thirty minutes away.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: