プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
sự tận dụng
utilisation
最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:
hãy tận dụng.
use it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tận dụng tối đa
the whole time
最終更新: 2022-05-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy tận dụng nó.
put it to good use.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tận dụng nó thôi!
let's use this!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh sẽ tận dụng nó.
you're using it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tận dụng các tảng đá.
- use the rocks.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta cần tận dụng.
we need leverage.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lần này hãy tận dụng cơ hội
get her number this time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta phải tận dụng nó.
we should take advantage of it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh cần tận dụng ít thời giờ rảnh
i got some vacation time saved up
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh nghĩ ta có thể tận dụng nó.
i think we could really use it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chà, thật tiếc khi không tận dụng...
why not?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- oh! oh, cậu tận dụng không ?
oh, did you guys have a little moment?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nên họ tận dụng mọi thứ để tra tấn.
so, they had to make do with what was around.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chà, cậu đúng là biết tận dụng thời gian.
well, you certainly took your time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đời thật ngắn tôi cần phải tận dụng thời gian
life is short. i need to make the most of it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi đã tận dụng tối đa hết mức.
we salvaged as much as we could.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng điên rồ nhất là không tận dụng nó
here's what's crazier, not using it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng ý tưởng thì không được tận dụng.
but your ideas are being underutilized.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: