検索ワード: tập hợp hóa đơn và tính tiền (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tập hợp hóa đơn và tính tiền

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hợp đồng/hóa đơn đến:

英語

contract/ invoice to:

最終更新: 2019-07-09
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hóa đơn

英語

invoice

最終更新: 2016-11-24
使用頻度: 14
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hóa đơn.

英語

- what is this?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hóa đơn?

英語

-a list?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- hóa đơn?

英語

- bills?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hóa đơn tiền điện tăng bất thường.

英語

we've had, fluctuations in the power bills.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tính chất tập hợp

英語

colligative property

最終更新: 2010-05-10
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

gửi hàng kèm theo hóa đơn thanh toán tiền

英語

to send in an account with the goods

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

~phép tính tập hợp

英語

~set operations

最終更新: 2013-05-30
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tổng tiền trên hóa đơn

英語

total invoice amount

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hóa đơn tiền phục vụ phòng của ông mccallister ạ.

英語

mr. mccallister's room service bill, sir. merry christmas, sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tính hóa đơn cho tôi nhé.

英語

put it on my tab.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- toàn đơn vị tập hợp!

英語

- to me! my men!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- tính cả vào hóa đơn nhé.

英語

- put it on my bill.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- anh tính hóa đơn cho tôi đi.

英語

- will you prepare my bill?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tao hỏi mày trả tiền hóa đơn chưa?

英語

- pay your bills?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bẢng kÊ chi tiẾt thu tiỀn cỦa cÁc hÓa ĐƠn

英語

receipt transaction list by invoice

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

(các) tập tính không hợp, (các) tập tính không hợp

英語

incompatible behaviours

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tính lại tổng số tiền đã thu của các hóa đơn

英語

recalculate received amount of invoices

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

số tiền phải trả phải nhỏ hơn số tiền trên hóa đơn

英語

total amount must be less than invoice amount

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,745,507,943 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK