検索ワード: tập làm quen với nó (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tập làm quen với nó

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

làm quen với nó

英語

and like that

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy làm quen với nó.

英語

you know, just be familiar with it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn phải làm quen với nó

英語

you get used to it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tập làm quen.

英語

...to get into this...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh phải làm quen với nó.

英語

- you need to get used to that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh nên tập làm quen với nó, anh bạn.

英語

you'd better get used to it, kid.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nên tôi cũng làm quen với nó.

英語

so i got used to this, too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- phải quen với nó.

英語

- get used to it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh phải từ từ làm quen với nó.

英語

you have to take it slowly, see?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh sẽ quen với nó.

英語

ow! that hurts.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tô muốn tập làm quen với nó ngay khi nào có thể.

英語

i wanna familiarise myselfwith it as much as i possibly can.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy quen với nó, ok?

英語

just deal with it, ok?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu sẽ quen với nó thôi.

英語

you just gotta get used to a fatter bat.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô có quen với nó chưa?

英語

you getting used to it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tốt hơn anh nên tập làm quen với nó bởi vì anh phải vậy.

英語

get used to it because you're going to.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tập quen ngầm

英語

latent learning

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

em sẽ rất mau quen với nó.

英語

you get used to it soon enough.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- sếp đang quen dần với nó à

英語

- you're making a habit of it, sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-cậu sẽ phải quen với nó thôi.

英語

better get used to it, girl.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cá là anh có thể quen với nó.

英語

bet you could get used to it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,745,829,352 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK