プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
làm quen với nó
and like that
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hãy làm quen với nó.
you know, just be familiar with it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn phải làm quen với nó
you get used to it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tập làm quen.
...to get into this...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh phải làm quen với nó.
- you need to get used to that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh nên tập làm quen với nó, anh bạn.
you'd better get used to it, kid.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nên tôi cũng làm quen với nó.
so i got used to this, too.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- phải quen với nó.
- get used to it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh phải từ từ làm quen với nó.
you have to take it slowly, see?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh sẽ quen với nó.
ow! that hurts.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tô muốn tập làm quen với nó ngay khi nào có thể.
i wanna familiarise myselfwith it as much as i possibly can.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hãy quen với nó, ok?
just deal with it, ok?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cậu sẽ quen với nó thôi.
you just gotta get used to a fatter bat.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô có quen với nó chưa?
you getting used to it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tốt hơn anh nên tập làm quen với nó bởi vì anh phải vậy.
get used to it because you're going to.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tập quen ngầm
latent learning
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
em sẽ rất mau quen với nó.
you get used to it soon enough.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- sếp đang quen dần với nó à
- you're making a habit of it, sir.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-cậu sẽ phải quen với nó thôi.
better get used to it, girl.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cá là anh có thể quen với nó.
bet you could get used to it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: