検索ワード: tập lệnh chưa được lưu (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tập lệnh chưa được lưu

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chưa được

英語

not yet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:

ベトナム語

chưa được.

英語

- [men chattering]

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tập lệnh:

英語

script:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tập ~lệnh...

英語

s~cript...

最終更新: 2014-06-02
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chưa được viết

英語

not implemented

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chưa được gì.

英語

we ain't getting no place.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chưa, chưa được.

英語

no, not yet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

% 1 tài liệu chưa được lưu (% 2)

英語

%1 unsaved document (%2)

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bác chưa được nghe.

英語

no, i haven't.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chưa được làm thế!

英語

and you shouldn't.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- nhưng chưa được.

英語

- apparently it hasn't helped.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

(chưa được thi hành)

英語

(not implemented)

最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chúng được lưu giữ.

英語

- they're being stored.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chưa được nhìn. xin lỗi.

英語

my bad.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- cô chưa được tiến hóa.

英語

- you didn't get to evolve.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

issue chưa được deploy

英語

i will send an email to agree

最終更新: 2021-05-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

10370=chưa được định dạng

英語

10370=unformatted

最終更新: 2018-10-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- em chưa được tập luyện.

英語

- i haven't trained

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các trái phiếu này thậm chí còn chưa được lưu hành nữa.

英語

these bills aren't even in circulation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chưa được, chưa được... thắng đi.

英語

not yet, not yet. not yet. now brake!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,788,064,603 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK