検索ワード: tập sự (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tập sự

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

này tập sự.

英語

- college boy!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tập sự về luật.

英語

practice law.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thực tập sinh nhân sự

英語

participate in guitar club activities

最終更新: 2023-02-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tập hợp, sự lắp ráp

英語

assemblage

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu ấy chỉ là tập sự.

英語

he's a fellow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người tập sự đâu rồi?

英語

we have the master.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đây là công việc tập sự.

英語

- it's an internship.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy là tập sự của ta.

英語

she's our intern.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Được một đứa tập sự dẫn dắt.

英語

you said so. - led by an apprentice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh là gì, tập sự viên hả?

英語

- what are you, a probie?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có phải là phim người tập sự?

英語

is it the aqqrentice?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh quá tập trung vào sự nghiệp.

英語

but not too much of one to avoid this colorful shared history.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sự tập trung

英語

concentration

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sự tập trung.

英語

it's the focus.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay là ngày tập sự đấy, sĩ quan hoyt.

英語

today is a training day.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô có thể gọi cậu ta là tập sự của tôi.

英語

i guess you can call him my apprentice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mười năm... đối với người tập sự gần đây nhất.

英語

ten years for my last apprentice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh định làm gì tôi đây, anh chàng tập sự?

英語

so what are you going to do with me, mr. apprentice?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

jack crawford gửi 1 tay tập sự đến chỗ tôi à?

英語

jack crawford sent a trainee to me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- thực sự tập trung.

英語

- be real focused.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,782,293,120 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK