プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tập tính học
ethology
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 6
品質:
tập tính học nhận thức
cognitive ethology
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
thay đổi tập tính
behaviour modification
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
liệu-pháp tập-tính
behaviour therapy
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
tập tính thánh đấu
aglycone
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
bài tập tính phần trămgenericname
exercise percentages
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
tập tính ăn cỏ, xén cỏ
foraging behavior
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
tập tính, thói quen, lối sống
behaviour
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
trở về nơi sống (tập tính)
homing (behaviour)
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
tập tính cảnh cáo, tính đe dọa
threat behaviour
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
- Đang tập tính chịu đựng của anh.
– an exercise in futility.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ta học tập tính của con người.
i teamed how people were,.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh tính học gì từ trong này?
- what are you learning from this?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hành vi xâm chiếm, tập tính xâm chiếm
aggregation-specific marns
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
(các) tập tính không hợp, (các) tập tính không hợp
incompatible behaviours
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質: