検索ワード: tắt điện trong phòng (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tắt điện trong phòng

英語

turn off electricity in the room

最終更新: 2022-12-18
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong phòng.

英語

in my room.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- trong phòng.

英語

- i'm in my room.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong phòng

英語

unattended in your room.

最終更新: 2019-04-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong phòng em.

英語

in my room.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- trong phòng anh.

英語

- my room.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- trong phòng tắm!

英語

- in the bathroom. stay where you are.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- có điện trong phòng anh đó.

英語

um, there's a phone in your room.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong phòng khách

英語

i'm in the living room.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong phòng anh đó.

英語

i put her in your office.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nội thất trong phòng

英語

- interior of rooms

最終更新: 2019-03-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- trong phòng khách.

英語

- ln the... lounge.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thí nghiệm trong phòng

英語

laboratory analysis

最終更新: 2019-04-17
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em gọi điện trong phòng tắm, giấu email.

英語

i mean, you've been making phone calls in the bathroom, hiding emails.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có điện thoại trong phòng ở dưới sảnh ấy.

英語

oh, well, there's... there's a phone in the room down the hall.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sao không dùng điện thoại trong phòng cô?

英語

why not use the phone in your room?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ tắt nước nóng trong phòng tắm, đúng không?

英語

- they turned the hot water off in the showers, all right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

26.000 qua điện thoại. 28.000 trong phòng.

英語

£24,000. £26,000 on the telephone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tắt điện.

英語

kill power.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

_ tắt điện

英語

power o_ff

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,799,503,534 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK