プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
mình kết bạn nhé
let's make friends
最終更新: 2021-08-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhớ kết bạn nhé.
make some friends.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảm ơn bạn nhé?
you are welcome
最終更新: 2017-05-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi tặng bạn nó đấy
i'd enjoy that
最終更新: 2020-05-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
vẫn còn hàng bạn nhé.
you will still be waiting in the same place
最終更新: 2022-06-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
mÃi bÊn nhau bẠn nhÉ!
give me your hands!
最終更新: 2022-06-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
cái case tôi tặng bạn kìa
when i talk to you there is something wrong with you correcting for me
最終更新: 2020-01-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta kết bạn nhé.
don't worry. i'm a friend.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vậy ta lại làm bạn nhé?
does this mean we're friends again?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
coi nào, làm bạn nhé, hả?
come on, let's be friends, huh?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng bây giờ làm bạn nhé?
now let's just be friends.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ tặng bạn phiếu giảm giá
we would love to serve you
最終更新: 2020-03-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
oh, tặng bạn tôi jacquea borne
oh, "to my friend jacque borne."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
anh kiếm cho tôi người bạn nhé?
can you get me a friend?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vanna sẽ giải thích cho bạn nhé
vanna will explain it to you
最終更新: 2020-10-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi sẽ tặng bạn một căn nhà!
we are buying you a house!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vì thế hãy gắng lên để vượt qua bạn nhé!
so you should try to overcome!
最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:
参照:
tôi sẽ ở lại. chúng ta là bạn nhé?
let's be friends, okay?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
đến khi bạn quay lại hãy kể cho tôi về bản thân bạn nhé
when you pass by, tell me about yourself
最終更新: 2021-11-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
nếu bạn ở việt nam thì mình tặng bạn 1 bé hamster dễ thương rồi
i am in the business of hamsters
最終更新: 2021-12-07
使用頻度: 1
品質:
参照: