検索ワード: tết trung thu (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tết trung thu

英語

moon festival

最終更新: 2012-09-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trung thu

英語

mid-autumn festival

最終更新: 2013-09-16
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bánh trung thu

英語

mooncake

最終更新: 2014-08-25
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

rước đèn trung thu

英語

shine shade

最終更新: 2023-05-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ít nhất phải đến tết trung thu.

英語

it's only been 5 months.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bánh trung thu thập cẩm

英語

marble gathering center cake

最終更新: 2022-08-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó là đêm trung thu.

英語

is the night of the moon festival.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó là một điềm lành cho tết trung thu.

英語

it is a good omen for the moon festival.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bánh trung thu nhân đậu xanh

英語

marble gathering center cake

最終更新: 2022-05-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay mọi người cùng nhau ăn bánh trung thu

英語

i'm pretty free today

最終更新: 2023-09-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cái bánh trung thu tròn tròn màu cam với cái nón trắng... hắn sẽ trả tiền.

英語

the round orange moon pie with the white hat on... he'll pay for it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và thuận tay đưa a Đẩu đến chỗ ngài uống trà ăn bánh trung thu, ngài tin không?

英語

so i just brought ah dou by to have tea and moon cakes with you do you believe me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- thì cô gái giống ngưu ma vương, cô ấy tặng 1 hộp bánh trung thu cho tôi, tôi " bùm" 1 cái thì đến gần đây rồi, thuận tay đưa a Đẩu đến chỗ ngài uống trà ăn bánh trung thu, ngài có tin không?

英語

just like the woman of bull demon king she gave me a moon cake box and boom!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,749,899,865 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK