検索ワード: tệ nạn xã hội (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tệ nạn xã hội

英語

social issue

最終更新: 2015-03-18
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

xã hội

英語

society

最終更新: 2012-10-10
使用頻度: 6
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- xã hội.

英語

socio.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

xã hội hóa

英語

socialization

最終更新: 2015-03-18
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi sẽ gọi đội tệ nạn xã hội! Đừng giận.

英語

don't be angry, dear man, i won't do it again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nghe nói ông ấy trong đội tệ nạn xã hội.

英語

i was told he works in vice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

công tác xã hội

英語

social work

最終更新: 2015-04-21
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

công bằng xã hội.

英語

social justice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không, xã hội.

英語

no, society.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- là xã hội đen.

英語

you were a member of gangster, right ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thiết chế xã hội

英語

institution

最終更新: 2015-04-21
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chủ nghĩa xã hội.

英語

socialism.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- Đấy là thứ tệ nạn.

英語

that's an evil thing you have there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- Đội chống tệ nạn?

英語

- the vice squad? - that's right.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh nói như là tệ nạn vậy.

英語

you make it sound like a disease.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

và, còn đội chống tệ nạn?

英語

what about the vice squad?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không tệ lắm cho một nhà xã hội học tự do, già cả.

英語

not bad for an old liberal socialist.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

họ nói ông đã giải quyết tệ nạn .

英語

they say we cleaned it up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi không phải cảnh sát chống tệ nạn.

英語

look, i'm not vice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lại một vận động viên vào ổ tệ nạn rồi!

英語

another strong athlete in the joint!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,727,385,371 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK