プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tóc.
hair.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
dịch và cắt tỉa
translation and trimming và
最終更新: 2021-05-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
mấy tay bắn tỉa.
snipers.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có kẻ bắn tỉa!
a sniper!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- một kẻ bắn tỉa.
-a hitter.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- có kẻ bắn tỉa!
-it's a hitter!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không thấy bắn tỉa.
no snipers visible.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô đang tỉa hoa à?
oh, you have been cutting flowers.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tỉa và cạo cho tôi.
- a cut and shave.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
brown: bắn tỉa à?
- sniper?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hắn là lính bắn tỉa mà.
he's trained in counterintel.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cháu phải học bắn tỉa à?
become a sniper?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: