プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
mỹ tịnh an
my tinh an
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
tịnh giác, đi!
jingjue, let's go!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tịnh nhược tiềm long thất.
when calm, be as a sleeping dragon.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi là văn tịnh
i am wen jin
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giữ cho trầm tịnh.
keep your cool. you're alive.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đến tịnh trà quán!
to tranquillity teahouse. prepare the horses
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nghe đây, tịnh thi?
- jing si.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trọng lượng tịnh
net weight
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 4
品質:
参照:
quốc sư là tịnh nhi,
the chaplain is jing'er.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
làm gì có tịnh thổ?
how will we reach the paradise then?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chiếm cả tịnh châu đi
with it, we can take zhengzhou. (in central china)
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô sẽ phải tịnh dưỡng.
you'll have to be quiet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trọng lượng tịnh luật định
legal net weight
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
tịnh năng, tịnh không, lùi lại!
jingneng, jingkong, stand down.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngày mai, rạp thiếu lân, hội thất tịnh, 7h
tomorrow, shaolin theater. shi-shi festival to seven hours.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: