検索ワード: tối nay bạn dạy học tới mấy giờ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tối nay bạn dạy học tới mấy giờ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

c/bạn học tới mấy giờ ?

英語

c/ until what time do you study?

最終更新: 2021-08-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- mẹ, tối nay mấy giờ?

英語

- mum, what time tonight?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tối nay mấy giờ thì cô xong?

英語

- what time do you get off tonight?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tối nay mấy giờ anh tới thăm tôi?

英語

what time shall i expect your visit tonight?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tối nay bạn rảnh không

英語

are you free tonight

最終更新: 2011-04-14
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay bạn hoàn thành công việc lúc mấy giờ

英語

today after work can we meet for just 5 min

最終更新: 2023-08-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

từ mấy giờ tới mấy giờ?

英語

the time?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tối nay bạn có đi dạo không

英語

最終更新: 2021-06-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho tới mấy giờ, và là ai?

英語

until when?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tại sao tối nay bạn không nấu ăn

英語

why aren't you cooking dinner tonight

最終更新: 2013-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các người sẽ ở đây tới mấy giờ?

英語

how long will you be here?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

những gì xảy ra với marianne... tối nay bạn chưa biết đâu.

英語

what has become of marianne... you won't know tonight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

“Đối với những đối thủ mà phải thi đấu tối nay, bạn sẽ phải thi đấu với những đối thủ mà họ có hai ngày nghỉ giữa các trận đấu.”

英語

“for the guys that have to play this evening, you have guys that have two days off between matches.

最終更新: 2015-01-26
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,774,748,084 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK