検索ワード: tối nay bạn làm gì có đi chơi không (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tối nay bạn làm gì có đi chơi không

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tối nay bạn có đi dạo không

英語

最終更新: 2021-06-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay bạn có đi chơi không?

英語

are you teaching today?

最終更新: 2023-08-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tối nay đi chơi không?

英語

hey, you wanna go out tonight?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay bạn có đi đâu chơi không?

英語

after dinner, we'll call a video... i'll miss you

最終更新: 2019-12-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tối nay có làm gì không?

英語

what are you doing tonight?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay bạn có đi học không

英語

最終更新: 2024-04-30
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay bạn đi chơi vui không?

英語

are you having fun today?

最終更新: 2022-10-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có hay đi chơi với bạn không

英語

do you hang out with friends often?

最終更新: 2019-09-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tối mai cô ta có đi chơi không?

英語

is she gonna be around tomorrow night?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nay cuối tuần anh có đi chơi đâu không

英語

where are you living

最終更新: 2023-06-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tối nay anh có tới chơi bài không?

英語

- are you coming to the game tonight?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tối nay cô muốn đi chơi với tôi không?

英語

would you go out with me tonight?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cha, tối nay cha có đi xem phim không?

英語

daddy, are you coming to the movies tonight?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay bạn có gì vui không

英語

are you having any fun today?

最終更新: 2023-03-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh biết tối nay cần gì không?

英語

- [jingling] - you know what tonight needs?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

À, tối nay có gì không anh?

英語

so, how was your night?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-tối nay thunderclap có chơi không? -thunderclap?

英語

- thunderclap?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tối nay hãy đi chơi đi.

英語

let's go all out tonight! .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tối naylàm gì? - không có kế hoạch gì.

英語

-what are you doing tonight?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có thiệt là tối nay em đi chơi với anh trai em không?

英語

are you really going out with your brother tonight?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,749,063,898 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK