検索ワード: tối nay mấy giờ mày ra khỏi phòng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tối nay mấy giờ mày ra khỏi phòng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

ra khỏi phòng !

英語

get down!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ra khỏi phòng hết.

英語

clear the room.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giờ thì ra khỏi văn phòng tôi ngay.

英語

now get the hell out of my office.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ra khỏi phòng tôi ngay.

英語

get out of my room.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

hôm nay nó có ra khỏi phòng không?

英語

has he come out of his room today?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- ra khỏi phòng tắm đi.

英語

- ok, i'm about to pee.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tối nay không tới phòng.

英語

no come room tonight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bước ra, bước ra khỏi phòng.

英語

step out, step out of the stall.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tối nay mấy giờ thì cô xong?

英語

- what time do you get off tonight?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tối nay mấy giờ anh tới thăm tôi?

英語

what time shall i expect your visit tonight?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

quả bom sẽ không bao giờ ra khỏi gian phòng này.

英語

that bomb will never leave this room.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giờ ra khỏi đây thôi.

英語

now, let's get out of here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bây giờ ra khỏi đây!

英語

now get out of here!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn ăn tối lúc mấy giờ

英語

what time do you have dinner

最終更新: 2022-07-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tối qua mấy giờ bạn ngủ?

英語

what time you go to bed last night?

最終更新: 2016-06-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tối nay chờ tôi lúc 11 giờ.

英語

wait for me tonight at 11.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tối nay, trực tiếp lúc 5 giờ..

英語

tonight, live at 5:00.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tối nay, ngay bây giờ à?

英語

- tonight, right now?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mấy người ra khỏi nhà tôi ngay.

英語

you, out of my house.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tối qua bạn đi ngủ lúc mấy giờ ?

英語

what time did you sleep last night ?

最終更新: 2023-09-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,788,135,024 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK