検索ワード: tối nay trông bạn rất đẹp trai (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tối nay trông bạn rất đẹp trai

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

trông bạn rất đẹp trai

英語

it was great for me today

最終更新: 2022-11-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn rất đẹp trai

英語

the weather is very nice

最終更新: 2020-01-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đêm nay trông em rất đẹp.

英語

you look beautiful tonight.

最終更新: 2012-02-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trông bạn rất quen

英語

you look very familiar

最終更新: 2022-01-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trông bạn rất trẻ.

英語

you look very young.

最終更新: 2010-05-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tối nay trông cổ rất quyết tâm.

英語

well, she looked quite determined tonight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn rất đẹp

英語

i miss you beutiful

最終更新: 2012-07-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất đẹp trai.

英語

really beautiful.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn rất phong độ đẹp trai

英語

ban lam nghe gi

最終更新: 2024-01-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chắc là bạn anh rất đẹp trai.

英語

good-looking fellow, i'm sure.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tối nay trông cô xinh lắm

英語

- you look really pretty tonight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và trông thấy một gã đang nhìn tôi rất đẹp trai

英語

i went out on the street and there was a guy eyeing me, good-looking.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh rất đẹp trai.

英語

- really?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phải, rất đẹp trai.

英語

yes, really handsome.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bỞi cÁch bẠn rẤt ĐẸp

英語

i love you so much

最終更新: 2023-12-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chắc là họ rất đẹp trai.

英語

we clear on that?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con trai của bạn rất thông minh và đẹp trai.

英語

your son is very smart and handsome.

最終更新: 2012-02-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tối nay trông anh tươi tắn đấy. nhưng tôi đi gặp bạn bên kia.

英語

oh, you guys look pretty tonight, but i got my gal over here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi ao ước, ngực bạn rất đẹp

英語

i just want to kiss and take care of your tits

最終更新: 2023-01-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vâng, anh của tôi rất đẹp trai...

英語

yes, my brother is handsome...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,458,634 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK