人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
trông bạn rất đẹp trai
it was great for me today
最終更新: 2022-11-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn rất đẹp trai
the weather is very nice
最終更新: 2020-01-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đêm nay trông em rất đẹp.
you look beautiful tonight.
最終更新: 2012-02-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
trông bạn rất quen
you look very familiar
最終更新: 2022-01-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trông bạn rất trẻ.
you look very young.
最終更新: 2010-05-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
tối nay trông cổ rất quyết tâm.
well, she looked quite determined tonight.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn rất đẹp
i miss you beutiful
最終更新: 2012-07-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
rất đẹp trai.
really beautiful.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn rất phong độ đẹp trai
ban lam nghe gi
最終更新: 2024-01-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
chắc là bạn anh rất đẹp trai.
good-looking fellow, i'm sure.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tối nay trông cô xinh lắm
- you look really pretty tonight.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
và trông thấy một gã đang nhìn tôi rất đẹp trai
i went out on the street and there was a guy eyeing me, good-looking.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh rất đẹp trai.
- really?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phải, rất đẹp trai.
yes, really handsome.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bỞi cÁch bẠn rẤt ĐẸp
i love you so much
最終更新: 2023-12-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
chắc là họ rất đẹp trai.
we clear on that?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con trai của bạn rất thông minh và đẹp trai.
your son is very smart and handsome.
最終更新: 2012-02-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
tối nay trông anh tươi tắn đấy. nhưng tôi đi gặp bạn bên kia.
oh, you guys look pretty tonight, but i got my gal over here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi ao ước, ngực bạn rất đẹp
i just want to kiss and take care of your tits
最終更新: 2023-01-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
vâng, anh của tôi rất đẹp trai...
yes, my brother is handsome...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: