検索ワード: tối qua bạn đi chơi có vui không? (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tối qua bạn đi chơi có vui không?

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

anh đi chơi có vui không?

英語

how did it go?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- hôm qua bạn có vui không?

英語

-did you have fun yesterday?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hôm nay bạn đi chơi vui không?

英語

are you having fun today?

最終更新: 2022-10-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đi mua sắm có vui không

英語

you ate lunch

最終更新: 2022-12-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con đi chơi với ông có vui không?

英語

did you have fun with pop-pop?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu đi chơi có vui vẻ không, nhóc?

英語

did you have a nice time baby?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh đi chơi với cổ có vui không?

英語

- enjoy being with her? - yeah.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay bạn có vui không?

英語

are you happy?

最終更新: 2020-10-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có vui không ?

英語

are you having fun?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tối qua bạn ngủ ngon không

英語

did you sleep well last night

最終更新: 2023-11-23
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- có vui không?

英語

- did you have a good time?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- ngày hôm qua con có vui không?

英語

-were you happy yesterday?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh có vui không?

英語

- how's the party going? - everything is fine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn muốn tôi đưa bạn đi chơi không

英語

tomorrow i leave

最終更新: 2019-01-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

làm fbl có vui không?

英語

is that a good job, fbi agent?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc bạn đi chơi vui vẻ

英語

have a nice trip

最終更新: 2020-04-18
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay anh có vui không?

英語

did you have a good day today?

最終更新: 2022-09-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chào sao thổ, có vui không?

英語

hi saturn, having fun? ..

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh ở đó có vui không?

英語

- did you have a good time there?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tối qua bạn đi ngủ lúc mấy giờ ?

英語

what time did you sleep last night ?

最終更新: 2023-09-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,778,120,005 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK