検索ワード: tối qua tôi ở nhà (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tối qua tôi ở nhà

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tối qua tôi đã lên mái nhà.

英語

i went up top last night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tối qua tôi ngủ ở chỗ vicky.

英語

i was at my parents-in-law's.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tỐi qua, tÔi ngỦ quÊn

英語

yesterday i fell asleep

最終更新: 2019-04-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tối qua anh ở đâu?

英語

where did you spend last night?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tối qua, tôi tin thế.

英語

- last night, i believe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tối qua tôi có xem tivi

英語

last night, on tv,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tối qua tôi hét ông ta .

英語

i yelled at him last night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tối qua anh ngủ ở đâu?

英語

where did you sleep last night?

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi,tối qua tôi bận quá

英語

sorry, i'm so busy this afternoon

最終更新: 2024-02-15
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tối hôm qua bạn ngủ ở đâu?

英語

where did you sleep last night?

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tối qua tôi đã mơ thấy anh!

英語

i dreamt of you last night!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng tối hôm qua khi tôi tới...

英語

but yesterday night when i came in...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tối qua tôi không ngủ được. Ừ.

英語

i didn't sleep much last night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tối qua tôi có ghé qua thăm cô.

英語

- i dropped by to see you last night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tối qua anh có ở lại không?

英語

are you staying the night?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đến đây tối qua

英語

i came in last night

最終更新: 2014-09-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hàng tấn hàng đã tới tối qua. tôi biết. tôi đã ở đây rồi.

英語

'cause i don't see anybody else here doing it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bố ở đâu tối qua?

英語

where were you last night?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh ở đâu tối qua?

英語

- where were you last night?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lúc ở bữa tiệc tối qua...

英語

last night at the party..

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,788,515,509 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK