検索ワード: tối rồi bạn không ngủ à (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tối rồi bạn không ngủ à

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn không ngủ à

英語

i want to rest

最終更新: 2022-03-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn không ngủ trưa à

英語

i'm surfing my phone

最終更新: 2023-06-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn không ngủ hả

英語

no not yet

最終更新: 2022-04-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn không cho tôi ngủ

英語

can i ask you a question?

最終更新: 2022-03-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn không thể ngủ được.

英語

you can't bunk.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn không ngủ trưa hả?

英語

don't you take a nap?

最終更新: 2014-07-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tối qua ông không có ngủ đây à?

英語

- didn't you sleep here last night?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tối qua bạn ngủ ngon không

英語

did you sleep well last night

最終更新: 2023-11-23
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cũng trể rồi đó sao bạn không ngủ sớm đi

英語

are you still awake

最終更新: 2020-02-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tối qua bạn ngủ tốt không?

英語

did you sleep well last night?

最終更新: 2013-08-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tối qua em không ngủ nhiều.

英語

you didn't get much last night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mẹ, tối qua con không ngủ được.

英語

mamma, i couldn't sleep last night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trễ rồi bạn ngủ đi

英語

i will always wait for you

最終更新: 2021-05-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

buổi tối rosen sẽ không ngủ được.

英語

rosen won't be able to sleep at night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tối qua bạn ngủ ngon chứ

英語

hello my dear

最終更新: 2020-06-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tối hôm qua bạn ngủ được nhiều không?

英語

how much sleep did you get last night?

最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tối qua mấy giờ bạn ngủ?

英語

what time you go to bed last night?

最終更新: 2016-06-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không ngủ cả đêm rồi

英語

i haven't slept all night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em sợ buổi tối... và em không thể ngủ được.

英語

i'm scared at night... and i can't get to sleep.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tối qua em ngủ ngon không?

英語

did you sleep well last night?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,786,772,613 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK