人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
có thấy gì đâu!
where? i don't see it!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi có thấy gì đâu
i'm about to lose my shit! do i know where joyce is?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô có thấy gì đâu.
you can't see a thing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi có thấy gì đâu!
i don't smell a thing!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
" chị có thấy gì đâu. "
"l don't see anything."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
chị có nhìn thấy gì đâu.
i don't see anything.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- bà có nghe thấy gì đâu.
woman 2: (on tv) i didn't hear any noise.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- có thấy sức mạnh gì đâu?
- to where i can't move a muscle?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh có ngửi thấy mùi gì đâu.
i can't smell anything.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- có nghe thấy tiếng gì đâu.
-the buzzer didn't buzz.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con có nằm thấy ác mộng gì đâu.
i don't need hot cocoa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
gì vậy, em có ngửi thấy gì đâu.
i don't smell gas.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh nghe thấy gì đâu..
i didn't hear any ring..
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thấy chưa... có gì đâu.
see... nothing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thấy chưa? khó gì đâu.
it's not so difficult.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chẳng thấy được gì đâu.
there's no definition.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bọn này đâu thấy gì đâu?
what did you see? how would i know?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hắn không thấy gì đâu.
he didn't see anything.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nghe thấy gì đâu, peach.
- can't hear you, peach.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
xạo quá, tôi đâu có thấy gì.
that's bullshit. i didn't get to see.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: