プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tốn ít thời gian
high applicability
最終更新: 2023-08-29
使用頻度: 1
品質:
chỉ tốn thời gian .
a waste of time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
khách hàng đã tốn nhiều thời gian công sức.
the client obviously went to a lot of trouble.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tốn nhiều thời gian
take time
最終更新: 2021-03-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỉ tốn thời gian thôi.
this is a waste of time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- thật tốn thời gian quá.
- this is a waste of time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
danh mục thời gian công việc
job time list
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
lo lắng chỉ tốn thời gian.
worry's a waste of time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
những sẽ tốn thời gian đấy
but it will take time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
việc ấy tốn quá nhiều thời gian và sức lực.
it's a colossal waste of time and resources.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó không tốn thời gian đâu!
sorry to disturb you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- công sức gì?
they lied.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đang tốn thời gian đó, urich
- right. you're wastin' your time, urich.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ko muốn tốn thời gian với tôi?
you don't wanna hang out?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chú cứ thích lòng vòng, tốn thời gian
you've been playing around, wasting time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh không tốn thời gian ve vãn nhỉ?
you don't waste any time flirting, do you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đừng tốn thời gian viết nữa cám ơn em yêu
don't waste time writing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta đang tốn thời gian ờ đây đấy.
we're wasting time here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cũng tốn thời gian, nhưng mà đáng để đọc.
it takes a while, but it's worth the read.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đã nói cái chuyện đó chỉ tốn thời gian.
i told her it was a waste of time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: