検索ワード: tốt gỗ hơn tốt nước sơn (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tốt gỗ hơn tốt nước sơn

英語

better late than never.

最終更新: 2014-10-22
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tốt gỗ hơn tốt nước sơn.

英語

i'm better than i look.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hy vọng nó tốt gỗ tốt cả nước sơn.

英語

hope it runs as good as it looks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nước sơn

英語

high applicability

最終更新: 2021-06-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cảm thấy tốt hơn, tốt hơn nhiều.

英語

i feel better, much better.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ở đó tốt hơn, tốt hơn ở đây nhiều.

英語

it's better there... better than being here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em xứng đáng những thứ tốt hơn, tốt hơn nhiều.

英語

you deserve better. much better.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khiến nó mạnh hơn, tốt hơn.

英語

make it stronger, better.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nước sơn lấy ở nơi shaw rất đặc biệt.

英語

yeah, that paint you got from shaw's place is highly specialized.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Ở trên, chính giữa, vết nước sơn

英語

upper middle.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ kêu lão george đem nước sơn tới.

英語

i'll order the paint from old george.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

càng già thì họ càng cần nhiều nước sơn hơn.

英語

the older they get, the more paint they need.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ồ chỉ là một tai nạn nhẹ với nước sơn trên đường tới đây.

英語

oh, i had a slight accident with some paint on our way over.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mọi ngày em cố gắng luyện tập, trở nên khỏe hơn, tốt hơn.

英語

and every day, i'm pushing myself, getting better, stronger.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

là vì nước sơn. nó vừa mới được sơn lại, và sơn lâu khô quá.

英語

it's just been painted and the paint doesn't dry well.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có lẽ một người nào khác nên tìm thuê phòng thì đúng hơn. tốt lắm!

英語

perhaps someone else had better rent a room?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lúc đầu, chúng tôi nghĩ người bảo vệ này, người bảo vệ này nhiều tình cảm hơn, nhiều tính người hơn, tốt bụng hơn.

英語

at first, we thought this guard, this guard is more sensitive, she's more human, she's kinder.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ðức giê-hô-va sẽ khiến huyết hắn đổ lại trên đầu hắn, vì hắn đã xông vào hai người công bình hơn, tốt hơn hắn, và giết họ bằng gươm, mà Ða-vít, cha ta, không hay đến chi cả: ấy là Áp-ne, con trai của nê-rơ, quan tướng của đạo binh y-sơ-ra-ên, và a-ma-sa, con trai giê-the.

英語

and the lord shall return his blood upon his own head, who fell upon two men more righteous and better than he, and slew them with the sword, my father david not knowing thereof, to wit, abner the son of ner, captain of the host of israel, and amasa the son of jether, captain of the host of judah.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,777,958,276 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK