プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- cô tốt nghiệp loại ưu.
you graduated top of your class.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
xét tốt nghiệp
graduation test score
最終更新: 2022-04-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
tốt nghiệp rồi.
and graduation.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-mũ tốt nghiệp?
graduation caps?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"lễ tốt nghiệp."
"graduation."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
khi tốt nghiệp xong
i do not go to work
最終更新: 2021-09-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
tốt nghiệp đại học.
college-educated.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em đã tốt nghiệp!
i was registered!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
loại khá
honor
最終更新: 2013-01-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
lễ trao bằng tốt nghiệp
performing arts
最終更新: 2020-07-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
cho tới lúc tốt nghiệp.
until graduation.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phải rồi, lễ tốt nghiệp.
right, graduation.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúc mừng con tốt nghiệp.
mom.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn tốt nghiệp trường nào
i have a son and a daughter.
最終更新: 2022-05-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay là lễ tốt nghiệp.
today was graduation.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn ko dự lễ tốt nghiệp?
you are not staying for graduation?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- sẽ giúp con tốt nghiệp đấy.
- it's for your graduation.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- không, em vừa tốt nghiệp.
- no, i finished my degree.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cháu tốt nghiệp năm ngoái rồi.
i already graduated last year.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tốt nghiệp chuyÊn ngÀnh kế toán
graduated in accounting major
最終更新: 2020-08-12
使用頻度: 1
品質:
参照: