プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
mặt bằng
plane
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
thuê mặt bằng
land rent
最終更新: 2019-03-23
使用頻度: 2
品質:
mặt bằng tham khảo
plane, reference
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
mặt bằng tường chắ
eartworkplan
最終更新: 2022-09-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
yêu cầu mặt bằng lắp đặt
field records
最終更新: 2020-09-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
mặt, mặt bằng, mặt phẳng
platform
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
4 - mặt bằng hiện trạng.
4 - actual state of premises.
最終更新: 2019-06-11
使用頻度: 2
品質:
参照:
bố trí mặt bằng cho nhà máy
factory lay-out
最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:
参照:
mặt bằng hiện trạng “clinic”
actual state of “clinic” premises
最終更新: 2019-06-11
使用頻度: 2
品質:
参照:
có thể miêu tả mặt bằng không?
can you describe the layout?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
các bản vẽ bố trí mặt bằng chi tiết
drawings of plan arrangement
最終更新: 2019-07-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
còn ba căn khác, cùng bản vẽ mặt bằng.
three units available, exact same floor plan.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỗ mát xa mặt bằng khí ô xi ấy à.
the one with the oxygen facials.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bỐ trÍ mẶt bẰng & bỔ xung cÔng nĂng dỊch vỤ
preparing plan & supplementing service functions
最終更新: 2019-03-21
使用頻度: 2
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
hình như đây là 1 gương mặt bằng kim loại.
it's some sort of giant metal face.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỉ bố trí mặt bằng và chi tiết không điển hình
plan variation and atypical details only
最終更新: 2019-07-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ông có thể phá mặt bằng sớm nhất là tháng tới.
hell, you can break ground as early as next month.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu biết đấy, tôi chỉ đưa sân chơi về cùng mặt bằng.
i'm just, you know, leveling the playing field.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ý tôi là, họ mua lại hoặc là tăng giá thuê mặt bằng.
i mean, they buy them out or they raise the rent.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vâng, tôi đáng bắt đầu cho thuê mặt bằng quảng cáo trên mặt.
yes, i started selling advertising space on my face.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: