検索ワード: tổ bộ môn chung (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tổ bộ môn chung

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bộ môn

英語

subject group, subject section

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

tôi sáng lập ra bộ môn này.

英語

i was born cheering.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi cảm thấy hơi đau tay cho bộ môn này

英語

i am practicing the guitar

最終更新: 2020-10-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chủ nhiệm bộ môn (trưởng bộ môn)

英語

subject head

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bộ môn khoa học xã hội gọi là phản ứng goshane.

英語

sociologists refer to it as the gauchais reaction.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhiều võ đài tự do mọc lên và tổ chức những trận đấu của võ sĩ đến từ nhiều bộ môn khác nhau.

英語

many free rings have appeared to hold matches of fighters from different kinds of martial arts.

最終更新: 2019-07-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tóm lại tớ rất thích bộ môn này và nếu có cơ hội cậu có thể thử nhé

英語

in short, i really like this subject and if you have the opportunity you can try it

最終更新: 2023-12-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các giáo viên trước trong bộ môn này đã chỉ dạy các em vô cùng thiếu trách nhiệm.

英語

your previous instruction in this subject has been disturbingly uneven.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vì thế, bộ môn phòng chống nghệ thuật hắc ám... sẽ do giáo sư snape tiếp quản.

英語

meanwhile, the post of defense against the dark arts... will be taken by professor snape.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay chúng ta sẽ học phương pháp cơ bản của bộ môn tiên tri... Đó là nghệ thuật xem lá trà.

英語

this term, we'll focus on tasseomancy, the art of reading tea leaves.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

từ khi lên cấp ba, tớ đã được gặp rất nhiều bạn bè và thầy cô giáo mới. tớ được tiếp xúc với các hoạt động thể thao ở trường, trong đó có bộ môn câu lông

英語

since high school, i have met a lot of new friends and teachers. i was exposed to sports activities at school, including badminton

最終更新: 2023-12-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có một cuộc cách mạng hóa việc giảng dạy bộ môn phòng chống nghệ thuật hắc ám dolores umbridge, thanh tra giáo dục tối cao, có quyền xác định những tiêu chuẩn đang sa sút trầm trọng của trường hogwarts.

英語

having already revolutionized the teaching of defense against the dark arts dolores umbridge will, as high inquisitor, have powers to address the seriously falling standards at hogwarts school.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Để hoàn thành tiểu luận này, em xin gửi lời cảm ơn chân thành đến: xin cảm ơn giảng viên bộ môn cô Đinh nguyệt bích đã giảng dạy tận tình, chi tiết để em có đủ kiến thức và vận dụng chúng vào bài tiểu luận này.

英語

to complete this essay, i would like to express my sincere thanks to ms. dinh nguyet bich for teaching with enough knowledge and application to this essay.

最終更新: 2020-11-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tại đỉnh núi seongsan ilchulbong, du khách sẽ được thưởng thức tiết mục sân khấu độc đáo, khi ấy haenyeo (nữ thợ lặn) sẽ trình diễn tiết mục đặc biệt liên quan đến bộ môn lặn đến với khán giả.

英語

a unique performance stage is also prepared at seongsan ilchulbong peak where haenyeo (female divers) hold special performances related to diving.

最終更新: 2019-07-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tham gia buổi giao lưu, bên cạnh các thành viên clb còn có pgs.ts bùi xuân lâm - phó hiệu trưởng nhà trường, ts. nguyễn thị kiều thu – trưởng khoa ngoại ngữ,  pgs-ts phan thu hiền - trưởng khoa hàn quốc học trường Đh khxh&nv, cô huỳnh thị hồng hạnh - trưởng bộ môn ngôn ngữ học trường Đh khxh&nv, nhà nghiên cứu nhật bản phan nhật chiêu.

英語

the event added the number of participations from the members of japanese language club, and dr. bui xuan lam – the vice rector of hutech university, and dr. nguyen thi kieu thu – the dean of faculty of foreign languages, and dr. phan thu hien – the dean of faculty of korean studies from ho chi minh university of social sciences and humanities (ussh), and mrs. huynh thi hong hanh – the head of department of literature and linguistics from ussh, and mr. phan nhat chieu – a researcher in the field of japanese studies.

最終更新: 2017-06-19
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,794,241,472 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK