プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tổ chuyên môn
professional organization
最終更新: 2022-07-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
chuyên môn
professional expertise
最終更新: 2021-01-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
tổ trưởng chuyên môn
professional groups
最終更新: 2021-12-06
使用頻度: 2
品質:
参照:
chuyên môn hóa
specialization
最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:
参照:
tổ trưởng tổ chuyên môn
professional groups
最終更新: 2021-07-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
hội đồng chuyên môn
school administrators
最終更新: 2021-03-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
chuyên môn của tôi.
my expertise.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chuyên môn của bà?
what are you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chuyên môn kỹ thuật
political reasoning
最終更新: 2022-10-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
em biết từ chuyên môn.
i know the lingo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- có kỹ năng chuyên môn
- specialized skill set.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cái đó cần chuyên môn.
-this requires an expert.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nghiệp đoàn theo chuyên môn
craff unions
最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:
参照:
trong giới chuyên môn thôi.
- professional circles.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chuyên môn của anh là gì?
so, what do you do?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đây là chuyên môn của tôi.
- it's my field.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-chuyên môn của anh là gì?
- what is your specialty again?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh zai nói toàn từ chuyên môn.
dude, you've gone full-workaholic on me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tính chất chuyên môn; tính đặc hiệu
specifity
最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:
参照:
tôi có chuyên môn về bê-tông.
concrete is my specialty.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: