検索ワード: tổng chi phí: price (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tổng chi phí: price

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tổng chi phí

英語

total cost

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

tổng cộng chi phí

英語

total charges

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

tổng chi phí bình quân

英語

average total cost

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

tổng chi phí n.tệ

英語

fc total charges

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

chi phí

英語

cost

最終更新: 2015-06-07
使用頻度: 8
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tổng chi phí (sản xuất)

英語

total (production)

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tổng chi phí vận chuyển

英語

total transport charges

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tổng chi phí khác n.tệ

英語

fc total other charges

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tổng dự trù chi phí đầu tư:

英語

total estimated investment:

最終更新: 2019-03-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tổng số chi phí xdcb dở dang

英語

total expenses of construction in progress

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tổng chi phí bán hàng n.tệ

英語

fc total sales charges

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tổng hợp chi phí nvl theo vụ việc

英語

material cost summary by job

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tổng chi phí vận chuyển n.tệ

英語

fc total transport charges

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tỔng hỢp chi phÍ sẢn xuẤt theo vỤ viỆc

英語

job cost summary

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tổng cộng, bằng chi phí của chính phủ.

英語

in toto, at government expense.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

báo cáo tổng hợp chi phí cho nhiều kỳ

英語

expenses aggregation report (multiperiod)

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tổng hợp chi phí nguyên vật liệu theo vụ việc

英語

material cost summary by job

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

và một nửa tổng chi phí nếu sứ mệnh thất bại.

英語

and one half of all amounts if the mission fails

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tổng chi ngân sách cấp tỉnh.

英語

provincial level budget expenditure.

最終更新: 2010-11-17
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

báo cáo tổng hợp chi phí sản xuất theo yếu tố chi phí

英語

product cost summary by factor

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,792,335,925 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK