プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tổng tiền phải trả
total payable amount
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
nỢ phẢi trẢ a.
a. liabilities
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
có nợ thì phải trả.
the bill has to be paid.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
còn nợ máu phải trả..?
and the blood to be repaid?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
số dư công nợ phải trả
overdue ar balance
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
nợ máu phải trả bằng máu.
it's blood for blood.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nợ máu phải trả bằng máu!
governor: you have to pay the bill!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lãi phải trả
interest due
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
phải trả thù.
to get revenge.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- họ phải trả
- they pay
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
- khỏi phải trả.
don't worry about it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nỢ phẢi trẢ (300=310+330)
a. liabilities (300=310+330)
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
anh phải trả giá
that's gonna cost you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh phải trả giá.
you're supposed to argue.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ai phải trả giá?
who must pay?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cô phải trả lời.
- you must reply.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bảng kê công nợ phải trả theo hóa đơn
payable report by invoice
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
tôi đã có một khoản nợ phải trả.
i had a debt to pay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tài khoản phải trả
accounts payable
最終更新: 2019-06-27
使用頻度: 1
品質:
celeste phải trả giá.
celeste paid the price.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: