人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tỔng quÁt
overview
最終更新: 2019-07-27
使用頻度: 1
品質:
Đây là bản khảo sát của hắn.
here's his evaluation.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tổng quát quá.
that's comprehensive.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mục tiêu khảo sát
form of survey organization
最終更新: 2023-03-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
khảo sát, thăm dò
survey
最終更新: 2016-03-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
10010=tổng quát
10010=general
最終更新: 2017-06-21
使用頻度: 2
品質:
参照:
môi trường tổng quát
general environment
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
cảnh sát của holly.
holly's policeman.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tony chỉ đang khảo sát cấu trúc xương của tôi.
tony was just examining my bone structure.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
xét nghiệm máu tổng quát
general blood test
最終更新: 2023-09-04
使用頻度: 2
品質:
参照:
cho mở báo động tổng quát.
sound the alarm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chương trình lọc tổng quát
overall filter program
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúng ta đang khảo sát.
- we're looking to see if it's viable.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dennis, bản đồ và khảo sát.
dennis, maps and surveys.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hắn ở phòng kế toán tổng quát.
he's in ordinary premium accounting.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
kade purnell. văn phòng tổng thanh tra, giám sát của fbi.
kade purnell, office of the inspector general,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh có khảo sát chưa, dennis?
- did you make a survey, dennis?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cc baxter, phòng kế toán tổng quát.
cc baxter, ordinary premium accounting.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trường hợp tổng quát, trường hợp chung
general case
最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:
参照:
không có thông tin tổng quát về camera.
no camera summary information is available.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照: