検索ワード: tổng quát khảo sát của q (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tổng quát khảo sát của q

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tỔng quÁt

英語

overview

最終更新: 2019-07-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đây là bản khảo sát của hắn.

英語

here's his evaluation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tổng quát quá.

英語

that's comprehensive.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mục tiêu khảo sát

英語

form of survey organization

最終更新: 2023-03-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khảo sát, thăm dò

英語

survey

最終更新: 2016-03-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

10010=tổng quát

英語

10010=general

最終更新: 2017-06-21
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

môi trường tổng quát

英語

general environment

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảnh sát của holly.

英語

holly's policeman.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tony chỉ đang khảo sát cấu trúc xương của tôi.

英語

tony was just examining my bone structure.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xét nghiệm máu tổng quát

英語

general blood test

最終更新: 2023-09-04
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho mở báo động tổng quát.

英語

sound the alarm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chương trình lọc tổng quát

英語

overall filter program

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng ta đang khảo sát.

英語

- we're looking to see if it's viable.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dennis, bản đồ và khảo sát.

英語

dennis, maps and surveys.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hắn ở phòng kế toán tổng quát.

英語

he's in ordinary premium accounting.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kade purnell. văn phòng tổng thanh tra, giám sát của fbi.

英語

kade purnell, office of the inspector general,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh có khảo sát chưa, dennis?

英語

- did you make a survey, dennis?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cc baxter, phòng kế toán tổng quát.

英語

cc baxter, ordinary premium accounting.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trường hợp tổng quát, trường hợp chung

英語

general case

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không có thông tin tổng quát về camera.

英語

no camera summary information is available.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,035,950,322 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK