人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tổng số thuế phải nộp
total amt. of pit payable
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
thuế gtgt phải nộp
payable vat
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
tổng số tiền phải nộp
total payable amount
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
số phải nộp
payable amt.
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
thuế gtgt phải nộp hàng nhập khẩu
payable vat - import
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
số phải nộp bhxh
payable si amt.
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
thuế gtgt phải nộp ( pp trực tiếp)
payable vat (direct method)
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 4
品質:
thuế gtgt phải nộp hàng trong nước
payable vat - domestic
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
số thuế đã nộp thừa
amt. of pit over-paid
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
số tiền thuế phải nộp (ghi bằng chữ)
vat payable (in words)
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
chi tiêu điều chỉnh tăng số thuế phải nộp
bill reduction adjustment longer
最終更新: 2021-06-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
thuế gtgt phải nộp hàng nhập khẩu hĐ tài chính
payable vat - import financial activity
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
sỐ tiỀn thuẾ gtgt tÍnh khẤu trỪ
total vat deducted
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
tiền thuế gtgt
vat amount
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
tổng số thuế khấu trừ trong kỳ
total personal income tax deducted in period
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
tổng số thuế đã khấu trừ (0,1%)
total personal income tax deducted (0,1%)
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
tổng thuế gtgt của hàng hóa, dịch vụ bán ra
total vat amounts of goods , services sales
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
thứ nhất phải nộp thuế
first you must pay taxes
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tao phải nộp thuế sao?
i gotta pay taxes?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
danh mục thuế suất thuế gtgt
personal income tax list
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照: