検索ワード: tổng tiền thuế phải nộp (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tổng tiền thuế phải nộp

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tỔng tiỀn phẢi nỘp

英語

total payable amount

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

tổng số tiền phải nộp

英語

total payable amount

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

tiền phải nộp bhtn

英語

si payment

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

tỔng tiỀn trƯỚc thuẾ

英語

total before tax

最終更新: 2019-07-09
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

số tiền thuế phải nộp (ghi bằng chữ)

英語

vat payable (in words)

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

tiền thuế

英語

duesamount

最終更新: 2016-10-19
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tổng tiền chưa bao gồm thuế

英語

total amount excluding vat

最終更新: 2024-01-30
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tiền thuế phải đóng năm 2012 =

英語

payable tax in 2012 =

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tổng tiền nước

英語

water bill

最終更新: 2021-05-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thuế gtgt phải nộp ( pp trực tiếp)

英語

payable vat (direct method)

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tiền thuế tháng

英語

monthly amount of tax over

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thuế và các khoản phải nộp nhà nước

英語

taxes and obligations to state budget

最終更新: 2019-07-04
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chi tiêu điều chỉnh tăng số thuế phải nộp

英語

bill reduction adjustment longer

最終更新: 2021-06-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tao phải nộp thuế sao?

英語

i gotta pay taxes?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sỐ chỨng tỪ nỘp tiỀn thuẾ

英語

tax receipts

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hàng phải nộp thuế, hàng chịu thuế

英語

dutiable goods

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tại sao tôi phải trả tiền thuế?

英語

so why should i pay tribute?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tiền thuế phải đóng thêm = 5.499.996 - 5.000.000 = 499.966 vnd

英語

additional payable tax =5,499,996 – 5,000,000 = 499,966 vnd

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhân danh vua john, với ơn chúa, nhà vua của nước anh, hãy để cho tất cả đều biết phải nộp tiền thuế.

英語

in the name of john, by the grace of god, king of england, let it be known to all who abide here that a tax is warranted!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tiền thuế phải đóng năm 2012 = (4.583.333*5%)*6 tháng=1.375.000 vnd (giảm 6 tháng cuối)

英語

payable tax in 2012 = (4,583,333*5%)*6 months = 1,375,000 vnd (6 year-end months are exempted from tax)

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,745,901,244 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK