プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tớ đang...
i was...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tớ đang bay
i'm floating!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tớ đang yêu.
i'm in love.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
tớ đang gọi!
i'm on it!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tớ đang cháy.
- i'm on fire.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bố tớ đang chờ
my father is i get it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tớ đang bận mà.
i'm busy right now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tớ đang dậy thì!
i'm pubescent!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tớ đang bò đây.
i'm crawling.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"tớ đang làm tình"?
"i'm getting laid"?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
tớ đang "pi" dở.
what?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
còn tớ đang đi bộ
i'm walking.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bố tớ đang đi làm.
he's at work.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
phải, tớ đang ở đây.
yeah, i've been here for ages.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- không tớ đang ăn.
- no, i'm eating, man.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tớ đang làm ổn chứ?
how am i doing?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tớ đang nghiêm túc mà.
i am serious.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
arvind, tớ đang cố tìm...
arvind, i'm trying to find...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: