プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tủ.
cupboards.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tủ công tơ
capacitor cabinets compensation
最終更新: 2020-11-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
cái tủ lạnh ...
the refrigerator...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngăn tủ nào?
which drawer?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cái tủ lạnh.
-τhe icebox.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tủ sắt nào?
-safe?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phía sau tủ đồ
the back of your closet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con vào tủ đi.
go to your closet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cái tủ sao rồi?
what happened to it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- trong tủ đồ.
- in my locker.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tủ đồ, trống.
sugar: closet, clear!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cháu thấy trong tủ
i found it in the closet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trong tủ quần áo.
in the wardrobe.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cái tủ lạnh. trời ơi.
the freezer.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tủ của maggie chen.
- this is maggie chen's locker.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"nữ hoàng tủ áo"
"closet queens."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- khóa, tủ khóa, tủ khóa.
- lock, lockers, locker.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: