検索ワード: từ 1 đến 2 (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

từ 1 đến 2

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tỪ 1 ĐẾn ngÀy 2

英語

from 1 to 2

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

từ khu 1 đến 8.

英語

sections 1 through 8.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tỪ kỲ/nĂm 1 ĐẾn kỲ/nĂm 2

英語

period/year from 1 to 2

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

- theo cấp độ từ 1 đến...

英語

- on a scale of 1 to...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

5 đến 2.

英語

five to two.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chọn một số từ 1 đến 10

英語

pick a number between 1 and 10.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

theo cấp độ từ 1 đến 10...

英語

- on a scale of 1 to 10... - (grunts)

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đếm đến 2 nhé.

英語

on two.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kết nối từ% 1

英語

connection from %1

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đang lấy từ% 1...

英語

retrieving from %1...

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trên 1 đến 5 năm

英語

of between over one year and five years

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

thời gian đến 2 phút.

英語

eta, two minutes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lưu kết xuất từ% 1

英語

save output from %1

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- từ 1 cái bàn ủi.

英語

- become a waffle iron.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sẽ có đến 2 "bạn"

英語

there would be two of you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- từ 1 đến 10, anh ấy say cấp mấy rồi?

英語

- how drunk is he on a scale of one to ten?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- làm sao đến 2 ngày được.

英語

- i don't think it was a whole two days.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thời hạn cho vay linh hoạt, từ 1 đến 12 tháng.

英語

tenor can be flexible from 1 month up to 6 months.

最終更新: 2013-10-22
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

foxtrot 1, đến đường băng

英語

foxtrot michael one, you are to come in on runway... ..1-5, repeat, 1-5.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ bắt cậu làm việc tại phòng giam từ 1 đến 2 năm, hoặc việc gì đó.

英語

quit trippin', dude. shit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,744,946,381 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK