検索ワード: từ 3 sản phẩm trở lên (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

từ 3 sản phẩm trở lên

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- Ừ... từ cổ trở lên.

英語

- well, i mean, only from the neck up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sản phẩm

英語

product

最終更新: 2016-11-24
使用頻度: 5
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sản phẩm--

英語

the product--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khu vực từ tầng 60 trở lên

英語

60th floor

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sản phẩm

英語

productid

最終更新: 2016-12-14
使用頻度: 6
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

sản phẩm đây.

英語

we got product.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

sản phẩm á?

英語

the asset?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

sản phẩm từ loại

英語

latest products from category

最終更新: 2011-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

người việt nam từ 18 tuổi trở lên.

英語

vietnamese aged 18 and above.

最終更新: 2017-06-02
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

trở lên đó, nhóc.

英語

get up there, kid.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

sản phẩm thu được từ

英語

product, derived

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh phải trở lên nhà.

英語

i gotta go back up there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bốn, năm năm trở lên.

英語

four, five more years.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- hãy trở lên gọi tôi.

英語

go to the surface and call.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

ta cần phải trở lên trên.

英語

we've gotta get back to the surface.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

em chưa bao giờ tát barney... từ thắt lưng trở lên.

英語

i've never slapped barney above the waist.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chắc là đã trở lên đồi rồi.

英語

probably back in the hills already.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

-không trở lên được rồi!

英語

- we're not leveling out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

những ai từ 15 tuổi trở lên sẽ chiến đấu ở hungary.

英語

any who are 15 years of age or older, will fight in hungary.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

sản phẩm được sản xuất từ trung quốc

英語

i will think about it

最終更新: 2021-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,745,926,149 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK