人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cho tới bây giờ.
i mean, until now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cho tới bây giờ.
till now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cho tới tận bây giờ?
until now?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thật vậy, cho tới bây giờ..."
it's true, till now...'
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
-từ khi mới sinh ra! rồi.
- probably since she was born.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em không thể thoát ra được cho tới bây giờ.
i couldn't get away until now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi biết cổ từ khi mới sinh ra.
- i know her from when she was born.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cho tới bây giờ ông chủ vẫn tử tế.
the boss has been nice to you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ta đang tới bây giờ.
we're moving in now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh đã yêu em từ khi em chưa sinh ra.
i loved you before you were born.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em chưa bao giờ phàn nàn gì cho tới bây giờ.
i've never complained until now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cho tới bây giờ, anh chưa biết gì về tình yêu.
until now, i knew nothing about love.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
từ sau khi sinh ra tôi đã nhìn thấy nó ở đấy.
it's been here since i was born.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bọn thối tha chúng mày làm gì cho tới bây giờ?
what the fook are you assholes up to now?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cho tới khi đứa bé này sinh ra.
until after the baby is born.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tại sao thủ phạm chờ tới bây giờ?
why would the killer wait until now?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nếu hắn tới bây giờ thì sao, hả?
what if he comes now, eh?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cho tới bây giờ tôi nợ quỹ sữa trẻ em bao nhiêu rồi?
how much do i owe the milk fund so far?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cho tới bây giờ, đúng hay sai, tôi vẫn luôn làm theo lời anh.
up till now, right or wrong, i always done like you said.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bởi vì tới bây giờ nó chưa hề tồn tại.
that's because it never existed till now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: